Xu hướng đặt tên cho con theo tiếng ngước ngoài đang được nhiều phụ huynh coi là “mốt”. Họ thường dùng những cái tên như Anna, Jack, Jony, Charles,… để làm tên ở nhà cho con. Lâu dần, những cái tên đó cũng trở nên quen thuộc, và được các bé sử dụng ở trường, được bạn bè, thầy cô gọi, thậm chí đó là cái tên theo bé suốt cuộc đời.
Dưới đây là một số cái tên tiếng anh hay mẹ nên đặt cho bé, cùng tham khảo ba mẹ nhé.
1. Những tên tiếng anh hay cho bé trai
Nhiều bậc phụ huynh chạy theo trào lưu, và rồi đặt bừa một cái tên tiếng anh cho con, miễn sao nghe dễ đọc, dễ nhớ là được. Tuy nhiên, nếu một cái tên mà không có ý nghĩa gì cả thì thật là vô bổ phải không nào. Cùng tìm hiểu một số tên ý nghĩa dưới đây.
Anthony: có nghĩa là người con trai có cá tính mạnh mẽ, kiên cường.
Arthur: là một cậu trai thích mày mò, tìm hiểu, đọc sách nghiên cứu.
Charles: thể hiện một người trung thực, nhã nhặn, có chút cứng nhắc.
Dane: là cậu trai tóc vàng, có phẩm vị tốt.
Dennis: thích quậy phá, hay giúp người.
George: thể hiện sự thông minh, nhẫn nại.
Henry: thân thiết, có ý chí mạnh mẽ.
Jack: cái tên này cực hút nhé, được nhiều bậc phụ huynh lựa chọn. Tên Jack thể hiện sự đáng yêu, thông minh, hiếu động.
James: thể hiện nét khôi ngô, tuấn tú của chàng trai. Không những thế, cậu trai này còn học rộng, đáng tin nữa đấy.
John: là một cậu trai có trí tuệ, hiều hậu, nhưng lại cực kỳ bảo thủ.
Mark: thể hiện sự hóm hỉnh, thích vận động, gần gũi.
Martin: là cậu trai tinh tế, hiếu thắng và rất nghiêm khắc với bản thân mình.
Michael: có nghĩa là sứ giả của thượng đế.
Peter: thể hiện sự thành thục, thẳng thắn và không giả tạo.
Richard: chàng trai dũng cảm, trí tuệ.
William: thông minh, bảo thủ.
2. Những cái tên tiếng anh hay cho bé gái
Tên tiếng anh cho bé gái phải thể hiện được nét nữ tính, xinh đẹp và dịu dàng, đồng thời tôn lên nét quý phái và sang trọng cho bé trong tương lai. Dưới đây là một số tên tiếng anh hay, mẹ có thể đặt cho bé gái nhà mình nhé.
Alazne: có nghĩa là phép lạ, diệu kỳ.
Brita, Brianna, Karla, Isa: thể hiện sự cá tính, mạnh mẽ.
Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Jolie, Lily, Elle: thể hiện cho phái đẹp, quý phái.
Caroline, Felicity, Luana, Halona, Joy, Trixie, Beatrix: thể hiện cho sự hạnh phúc.
Darlene, Kalila, Grania, Amia, Cara, Cher, Vida, Amor: cô nàng có tình yêu mãnh liệt, yêu mến mọi người.
Barbara: có nghĩa là người lương thiện, thân thiết và gần gũi.
Catherina: thể hiện cô nàng có xuất thân tôn quý, cử chỉ thanh nhã và đoan trang.
Christiana: là người mẫu mực, có đầu óc.
Daisy: có nghĩa là người thuần phác, nhu mì và cực kỳ lạc quan.
Diana: quý cô tôn quý, thân thiết và hiền hậu.
Elizabeth: dựa theo tên vị nữ hoàng nổi tiếng xinh đẹp, cang sang và quý phái.
Gloria: cô nàng hoạt bát và năng động.
Helen: thể hiện sự cao quý, thông minh và đoan trang.
Jane: là một cô gái cổ điển.